Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運動範囲菱形柱
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
行動範囲 こうどうはんい
phạm vi hoạt động
活動範囲 かつどうはんい
lĩnh vực hành động, phạm vi hoạt động, phạm vi công việc
範囲 はんい
tầm.
菱形 ひしがた
(toán học) hình thoi
範囲名 はんいめい
tên dải