運動耐性
うんどうたいせい「VẬN ĐỘNG NẠI TÍNH」
Rèn luyện khả năng chịu đựng
運動耐性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動耐性
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
運動性 うんどうせい
tính chuyển động
運動耐容能 うんどうたいようのう
khả năng chịu đựng khi tập thể dục
女性運動 じょせいうんどう
phong trào của phụ nữ
運動活性 うんどーかっせー
hoạt động vận động