運動靴
うんどうぐつ「VẬN ĐỘNG NGOA」
☆ Danh từ
Giầy thể thao
庭球用運動靴
Giầy tennis
運動靴
を
履
く
Đi giầy thể thao .

運動靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動靴
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
運動 うんどう
phong trào
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột