運動領
うんどうりょう「VẬN ĐỘNG LĨNH」
☆ Danh từ
Vùng động cơ; khu vực của vỏ não đưa các sợi thần kinh đến tủy sống và tham gia vào quá trình khởi động và điều chỉnh chuyển động

運動領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動領
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
運動 うんどう
phong trào
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.