Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運天港
天運 てんうん
Số mệnh; thiên vận; số Trời.
天然港 てんねんこう
Bến cảng tự nhiên
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
天気運 てんきうん
điều kiện thời tiết.
港湾運送業 こうわんうんそうぎょう
công nghiệp vận tải cảng
運否天賦 うんぷてんぷ
sự tin vào vận may rủi