運用リスク
うんようリスク
☆ Danh từ
Rủi ro hoạt động

運用リスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運用リスク
リスク リスク
sự mạo hiểm, rủi ro.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用 うんよう
sự vận hành
RISC リスク
RISC (một loại đơn vị xử lý trung tâm (CPU), trong đó số lượng lệnh mà bộ xử lý phải thực hiện, được giảm đến cực tiểu)
リスクテイク リスクテーク リスク・テイク リスク・テーク
risk-taking, taking risks
リスクマネジメント リスクマネージメント リスク・マネジメント リスク・マネージメント
quản lý rủi ro