運用会社
うんよーかいしゃ「VẬN DỤNG HỘI XÃ」
Công ty điều hành
Công ty quản lí tài sản
- công ty quản lý ủy thác đầu tư
運用会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運用会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
運送会社 うんそうがいしゃ うんそうかいしゃ
công ty hàng hải
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.