運用型広告
うんよーがたこーこく
Hoạt động quảng cáo
運用型広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運用型広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
運用報告書 うんよーほーこくしょ
báo cáo quản lý
広告 こうこく
quảng cáo
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インプレッション課金型広告 インプレッションかきんがたこーこく
chi phí cho mỗi hiển thị
クリック課金型広告 クリックかきんがたこーこく
quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
コンテンツ連動型広告 コンテンツれんどーがたこーこく
quảng cáo theo ngữ cảnh
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến