Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運用長
うんようちょう
quản lý hoạt động, quản lý vận hành
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用 うんよう
sự vận hành
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
「VẬN DỤNG TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích