Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 運航管理者
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
運行管理者テキスト うんこうかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vận hành
管理者 かんりしゃ
người quản lý
航空管理 こうくうかんり
quản lý hàng không.
運用管理 うんようかんり
quản lý ứng dụng
運搬管理 うんぱんかんり
quản lý nguyên liệu hoặc sự dùng