過ちを改める
あやまちをあらためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sửa chữa lỗi lầm

Bảng chia động từ của 過ちを改める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 過ちを改める/あやまちをあらためるる |
Quá khứ (た) | 過ちを改めた |
Phủ định (未然) | 過ちを改めない |
Lịch sự (丁寧) | 過ちを改めます |
te (て) | 過ちを改めて |
Khả năng (可能) | 過ちを改められる |
Thụ động (受身) | 過ちを改められる |
Sai khiến (使役) | 過ちを改めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 過ちを改められる |
Điều kiện (条件) | 過ちを改めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 過ちを改めいろ |
Ý chí (意向) | 過ちを改めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 過ちを改めるな |
過ちを改める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過ちを改める
過ちて改めざる是を過ちと謂う あやまちてあらためざるこれをあやまちという
phạm sai lầm mà không sửa đổi chính là sai lầm (từ Luận ngữ của Khổng Tử)
版を改める はんをあらためる ばんをあらためる
để xem lại một phiên bản
行を改める ぎょうをあらためる くだりをあらためる
bắt đầu một dòng mới [đoạn văn]
稿を改める こうをあらためる
để viết lại một bản thảo
章を改める しょうをあらためる
để bắt đầu một chương mới
改める あらためる
sửa đổi; cải thiện; thay đổi
過ちを文る あやまちをかざる
không cố gắng sửa lỗi mà chỉ làm cho nó trông ổn trên bề mặt
切符を改める きっぷをあらためる
soát vé, kiểm tra vé