Các từ liên quan tới 過マンガン酸ナトリウム
過マンガン酸塩 かマンガンさんえん
permanganate
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
過酸化ナトリウム かさんかナトリウム
oc-xyt già (thuốc nhuộm tóc) natri
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate
バルプロ酸ナトリウム バルプロさんナトリウム
sodium valproate
シクラミン酸ナトリウム シクラミンさんナトリウム
đường hóa học natri