過剰学習
かじょーがくしゅー「QUÁ THẶNG HỌC TẬP」
Việc thực hành các kỹ năng mới có được ngoài điểm thành thạo ban đầu
過剰学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過剰学習
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
アンドロゲン過剰症 アンドロゲンかじょーしょー
tình trạng androgen cao hơn mức cần thiết hoặc là có những dấu hiệu lâm sàng cho thấy androgen cao hơn mức cần thiết
過剰摂取 かじょうせっしゅ
sự hấp thụ quá nhiều
自信過剰 じしんかじょう
tự phụ, quá tự tin