過剰学習
かじょーがくしゅー「QUÁ THẶNG HỌC TẬP」
Việc thực hành các kỹ năng mới có được ngoài điểm thành thạo ban đầu
過剰学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過剰学習
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
鉄過剰症 てつかじょうしょう
(sự) giảm sắt huyết
過剰融資 かじょうゆうし
cho vay quá mức, cho vay quá mức, tài trợ quá mức
過剰行動 かじょうこうどう
hiếu động thái quá, hoạt động quá mức
過剰摂取 かじょうせっしゅ
sự hấp thụ quá nhiều