Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摂取量
せっしゅりょう
Lượng hấp thụ
エネルギー摂取量 エネルギーせっしゅりょー
lượng năng lượng tiêu thụ
水分摂取量 すいぶんせっしゅりょう
Lượng nước uống trong một ngày
耐容1日摂取量 たいよういちにちせっしゅりょう
lượng hấp thụ một ngày
摂取 せっしゅ
Hấp thụ
摂取する セッシュスル
ăn vào bụng
経口摂取 けーこーせっしゅ
hấp thụ qua đường uống
過剰摂取 かじょうせっしゅ
sự hấp thụ quá nhiều
水分摂取 すいぶんせっしゅ
lượng nước hấp thụ
「NHIẾP THỦ LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích