摂取
せっしゅ「NHIẾP THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hấp thụ

Từ đồng nghĩa của 摂取
noun
Từ trái nghĩa của 摂取
Bảng chia động từ của 摂取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摂取する/せっしゅする |
Quá khứ (た) | 摂取した |
Phủ định (未然) | 摂取しない |
Lịch sự (丁寧) | 摂取します |
te (て) | 摂取して |
Khả năng (可能) | 摂取できる |
Thụ động (受身) | 摂取される |
Sai khiến (使役) | 摂取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摂取すられる |
Điều kiện (条件) | 摂取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摂取しろ |
Ý chí (意向) | 摂取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摂取するな |
摂取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摂取
摂取量 せっしゅりょう
Lượng hấp thụ
エネルギー摂取量 エネルギーせっしゅりょー
lượng năng lượng tiêu thụ
摂取する セッシュスル
ăn vào bụng
経口摂取 けーこーせっしゅ
hấp thụ qua đường uống
過剰摂取 かじょうせっしゅ
sự hấp thụ quá nhiều
水分摂取 すいぶんせっしゅ
lượng nước hấp thụ
水分摂取量 すいぶんせっしゅりょう
Lượng nước uống trong một ngày
食事摂取基準 しょくじせっしゅきじゅん
khẩu phần ăn kiêng khuyến nghị