Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過労死ライン
過労死 かろうし
sự chết do làm việc quá sức
過労 かろう
sự lao động vất vả; sự mệt mỏi quá sức; lao động quá sức; lao lực quá sức; làm việc quá sức
過重労働 かじゅうろうどう
lao động quá sức, làm việc quá sức
過失致死 かしつちし
vô ý giết người
ライン ライン
đường kẻ.
過失致死罪 かしつちしざい
tội vô ý giết người
ラインアダプター ラインアダプタ ライン・アダプター ライン・アダプタ
line adapter
ラインエディタ ラインエディター ライン・エディタ ライン・エディター
hệ soạn thảo dòng