過労死
かろうし「QUÁ LAO TỬ」
☆ Danh từ
Sự chết do làm việc quá sức

過労死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過労死
過労 かろう
sự lao động vất vả; sự mệt mỏi quá sức; lao động quá sức; lao lực quá sức; làm việc quá sức
過重労働 かじゅうろうどう
lao động quá sức, làm việc quá sức
過失致死 かしつちし
vô ý giết người
過失致死罪 かしつちしざい
tội vô ý giết người
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.