Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過感受性精神病
感応精神病 かんのうせいしんびょう
bệnh rối loạn tâm thần chia sẻ
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
精神病 せいしんびょう
bệnh tâm thần; bệnh tinh thần; chứng rối loạn tâm thần.
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
精神性 せいしんせい
tâm linh
精神感応 せいしんかんのう
thần giao cách cảm
アルコール精神病 あるこーるせいしんびょう
Chứng rối loạn tâm thần do đồ uống có cồn
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần