疾病感受性
しっぺいかんじゅせい
Tính nhạy cảm với bệnh tật
疾病感受性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾病感受性
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
疾病 しっぺい
bệnh tật.
疾病の属性 しっぺいのぞくせい
thuộc tính bệnh
疾病抵抗性 しっぺいていこうせい
tính chống bệnh
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
感受 かんじゅ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy