過料
かりょう「QUÁ LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền phạt, tiền bồi thường (khi phạm tội nhẹ)

過料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過料
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
燃料ろ過フィルター ねんりょうろかフィルター
bộ lọc nhiên liệu
未経過保険料 みけいかほけんりょう
phí bảo hiểm chưa được hưởng