過活動膀胱
かかつどうぼうこう
Hội chứng bàng quang tăng hoạt
過活動膀胱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過活動膀胱
過活動膀胱症状スコア かかつどうぼうこうしょうじょうスコア
điểm triệu chứng bàng quang hoạt động quá mức
膀胱 ぼうこう
bọng đái.
膀胱瘻 ぼうこうろう
rò bàng quang tiết niệu
膀胱コンプライアンス ぼうこうコンプライアンス
kiểm soát bàng quang
膀胱炎 ぼうこうえん
viêm bọng đái
膀胱瘤 ぼうこうりゅう
thóat vị bàng quang
膀胱鏡 ぼうこうきょう
sự soi bàng quang
膀胱癌 ぼうこうがん
ung thư bàng quang