Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
過熱蒸気 かねつじょうき
hơi quá nóng (hơi tuôcbin...)
蒸発熱 じょうはつねつ
nhiệt độ bay hơi
ミスト発生装置 ミストはっせーそーち
máy tạo sương mù
ガス発生装置 ガスはっせいそうち
máy phát hiện khí ga
熱発生 ねっぱつせい
calorification, thermogenesis
ろ過装置 ろかそうち
thiết bị lọc
発火装置 はっかそうち
thiết bị đánh lửa