Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 過酸化カリウム
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
水酸化カリウム すいさんかカリウム
kali hydroxit (một kiềm mạnh có tính ăn mòn, tên thông dụng là potash ăn da)
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
青酸カリウム せいさんカリウム
Kali cyanide
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)