Kết quả tra cứu 過酸化物
Các từ liên quan tới 過酸化物
過酸化物
かさんかぶつ
「QUÁ TOAN HÓA VẬT」
◆ Peroxide
◆ Hợp chất với cấu trúc r-o-o-r
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Peroxide

Đăng nhập để xem giải thích
かさんかぶつ
「QUÁ TOAN HÓA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích