Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過重
かじゅう
quá sức nặng
過重労働 かじゅうろうどう
lao động quá sức, làm việc quá sức
重過ぎる おもすぎる
quá nặng
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
過 か
thặng dư(gắn với đầu từ Hán-Nhật), thừa-, hơn
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
重量過不足認用条件 じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん
dung sai trọng lượng.
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
「QUÁ TRỌNG」
Đăng nhập để xem giải thích