Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重量過不足認用条件
じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん
dung sai trọng lượng.
船積重量条件 ふなつみじゅうりょうじょうけん
điều kiện trọng lượng bốc dỡ.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
過不足 かふそく かぶそく
sự thừa hoặc sự thiếu hụt
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
認識不足 にんしきぶそく
Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức.
利用条件 りようじょうけん
điều kiện sử dụng
使用条件 しようじょうけん
Đăng nhập để xem giải thích