Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過電圧
かでんあつ
overpotential, over-voltage
最大許容正規過電圧 さいだいきょようせいきかでんあつ
quá áp cực đại được phép
最大許容同相過電圧 さいだいきょようどうそうかでんあつ
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
過電流 かでんりゅう
quá tải điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
「QUÁ ĐIỆN ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích