Các từ liên quan tới 道の駅うり坊の郷 katamata
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
道のり みちのり
quãng đường, chặng đường
坊の主 ぼうのあるじ
người chủ (của) những quý những thầy tu
師の坊 しのぼう
tăng sư
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
木偶の坊 でくのぼう
người ngu dốt, người đần độn