Các từ liên quan tới 道の駅くしがきの里
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鳥無き里の蝙蝠 とりなきさとのこうもり
việc người kém cỏi ba hoa khoác lác, ra vẻ kiêu căng ở nơi không có người tài
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
千里の道も一歩から せんりのみちもいっぽから
vạn sự khởi đầu nan