Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明るくなる あかるくなる
sáng.
丸くなる まるくなる
bầu bầu.
悪くなる わるくなる
trở nên xấu; trở nên tồi tệ
太くなる ふとくなる
lên cân.
亡くなる なくなる
chết; mất
無くなる なくなる
mất; hết
明るくになる あかるくになる
hửng.
良くなる よくなる
trở nên tốt hơn