Các từ liên quan tới 道の駅さんさん南三陸
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
彼のさん あのさん
người đó 
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm