Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊吹虎の尾 いぶきとらのお イブキトラノオ
Persicaria bistorta (một loài thực vật có hoa trong họ rau răm)
伊吹 いぶき イブキ
cây bách xù Trung Quốc
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
伊吹派 いぶきは
phe phái Ibuki (của Đảng Dân chủ Nhật Bản)
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
伊吹柏槙 いぶきびゃくしん イブキビャクシン
Chinese juniper (Juniperus chinensis)
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt