Các từ liên quan tới 道の駅和紙の里ひがしちちぶ
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ちり紙 ちりがみ ちりし
giấy vệ sinh; giấy toa-let; giấy lau tay.
父の日 ちちのひ
Ngày lễ dành cho các ông bố (vào ngày chủ nhật tuần thứ ba trong tháng sáu)
のし紙 のしがみ のしかみ
giấy gói quà
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
和紙 わし
giấy Nhật
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy