Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道の駅富士川楽座
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
楽士 がくし
nhạc sĩ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
楽座 らくざ
free markets and open guilds
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)