Các từ liên quan tới 道の駅柿の郷くどやま
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
どの道 どのみち
Dù sao thì...
柿の木 かきのき カキノキ
cây hồng
柿の種 かきのたね
bánh gạo hình hạt quả hồng (một loại đồ ăn vặt của Nhật có hình dạng giống hạt quả hồng)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
野山 のやま
đồi núi