Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鉄道駅 てつどうえき
ga đường sắt.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田野 でんや
đồng nội.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
駅 えき
ga