Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道の駅鯛生金山
金時鯛 きんときだい キントキダイ
cá trác đuôi ngắn (Priacanthus macracanthus)
金目鯛 きんめだい きん めだい
người hay giận đỏ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian