道を案内する
みちをあんないする
Dẫn đường.

道を案内する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道を案内する
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
案内する あんない あんないする
dắt.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên
案内人 あんないにん
người hướng dẫn