道中記
どうちゅうき「ĐẠO TRUNG KÍ」
☆ Danh từ
Nhật ký trong cuộc hành trình, nhật ký của chuyến đi; sách hướng dẫn du lịch

道中記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道中記
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
道中 どうちゅう
trong cuộc hành trình; trên đường; trong chuyến đi
中道 ちゅうどう なかみち
trung đạo
獄中記 ごくちゅうき
nhật ký trong tù
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.