Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帝道 ていどう みかどどう
đường vua đi
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang