道具一式
どうぐいっしき「ĐẠO CỤ NHẤT THỨC」
☆ Danh từ
Bộ công cụ (dụng cụ)

道具一式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道具一式
紅茶道具一式 こうちゃどうぐいっしき
bộ bình tách trà
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道具 どうぐ
đồ dùng
一具 いちぐ
một bộ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.