Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道化師 どうけし
Anh hề, vai hề
バレエ
balê; múa balê.
師道 しどう
đạo làm thầy
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet
バレエスクール バレエ・スクール
ballet school