師道
しどう「SƯ ĐẠO」
☆ Danh từ
Đạo làm thầy

師道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
道化師 どうけし
Anh hề, vai hề
道の師 みちのし
Michinoshi (fifth highest of the eight hereditary titles)
伝道師 でんどうし
giáo sĩ
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
柔道整復師 じゅうどうせいふくし
nhà trị liệu theo liệu pháp judo (Liệu pháp Judo điều trị chấn thương không cần dùng thuốc hay phẫu thuật và phục hồi chức năng cho người cao tuổi, nâng cao sức khỏe là "liều thuốc" được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản, được WHO công nhận và có triển vọng đưa vào hỗ trợ điều trị ở Việt Nam)