Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道府県民税
府民税 ふみんぜい
prefectural residents' tax (in Kyoto or Osaka)
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
道府県 どうふけん
Hokkai-do, Osaka-fu, Kyoto-fu và các quận còn lại (tất cả các đơn vị hành chính của Nhật Bản ngoại trừ Tokyo-to)
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
府税 ふぜい
Thuế ở thành phố.
府県 ふけん
phủ huyện; quận huyện.
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
県税 けんぜい
thuế ở tỉnh