道徳教育
どうとくきょういく「ĐẠO ĐỨC GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Sự giáo dục đạo đức

道徳教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道徳教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
徳育 とくいく
đức dục
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
道徳 どうとく
đạo
道教 どうきょう
đạo Lão