道徳観念
どうとくかんねん「ĐẠO ĐỨC QUAN NIỆM」
☆ Danh từ
Quan niệm về đạo đức

道徳観念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道徳観念
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
観念的 かんねんてき
lý tưởng
道念 どうねん
cảm giác(nghĩa) đạo đức; vợ (của) một thầy tu
道徳 どうとく
đạo
道観 どうかん みちかん
miếu tín đồ đạo lão