道徳堅固
どうとくけんご「ĐẠO ĐỨC KIÊN CỐ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Of strict morals (moral principles), highly moral

道徳堅固 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道徳堅固
道心堅固 どうしんけんご
tinh thần kiên định
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅固な けんごな
bền vững
道徳 どうとく
đạo
金剛堅固 こんごうけんご
chắc và rắn, chắc chắn và không thể phá hủy, không thể lay chuyển
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
用心堅固 ようじんけんご
rất thận trọng