Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至極 しごく
very; vô cùng; vô cùng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
恐縮至極 きょうしゅくしごく
vô cùng biết ơn
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi
満悦至極 まんえつしごく
Rất hài lòng; vô cùng thỏa mãn; vô cùng vừa ý
恐悦至極 きょうえつしごく
vô cùng vui mừng
失礼至極 しつれいしごく
cực kì thất lễ