Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道端アンジェリカ
アンゼリカ アンジェリカ アンゲリカ
dương quy; bạch chỉ (tên chung chỉ các loài cây thuộc chi Angelica)
道端 みちばた
ven đường; vệ đường.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
道の端 みちのはし みちのはじ
lách lên (của) một đường phố
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi