Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 道者超元
道元 どうげん
(thầy tu zen, 1200 1253)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
超ウラン元素 ちょうウランげんそ
yếu tố siêu urani
超重元素 ちょうじゅうげんそ
nguyên tố siêu nặng